🌟 여성 운동 (女性運動)

1. 여성의 권리를 지키고 정치적, 사회적, 경제적 지위를 높이기 위한 사회 운동.

1. CUỘC VẬN ĐỘNG VÌ NỮ GIỚI: Cuộc vận động xã hội nhằm bảo vệ quyền lợi phụ nữ, nâng cao địa vị chính trị, xã hội và kinh tế của phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성 운동의 과제.
    The task of the women's movement.
  • Google translate 여성 운동을 이끌다.
    Lead the women's movement.
  • Google translate 여성 운동을 펼치다.
    Launch a women's movement.
  • Google translate 여성 운동을 하다.
    Do a women's movement.
  • Google translate 여성 운동에 참여하다.
    Participate in the women's movement.
  • Google translate 프랑스의 여자들은 투표할 수 있는 권리를 얻기 위해 여성 운동을 벌였다.
    Women in france campaigned for women's rights to vote.
  • Google translate 여성 운동이 활발해지면서 여성의 지위가 높아지고 성차별에 대한 인식이 바뀌었다.
    As the women's movement became active, women's status increased and their perception of gender discrimination changed.
  • Google translate 요새는 여성 운동에 참여하는 남성들도 늘고 있다죠?
    More men are joining the women's movement these days, right?
    Google translate 네, 여성 운동이란 꼭 여성만이 주체가 되어야 하는 것은 아니니까요.
    Yeah, women's movement isn't just about women.

여성 운동: feminist movement,じょせいうんどう【女性運動】。フェミニズム,mouvement féministe,feminismo, movimiento de mujeres,حركة نسوية,эмэгтэйчүүдийн хөдөлгөөн, эмэгтэйчүүдийн эрхийг хамгаалах хөдөлгөөн,cuộc vận động vì nữ giới,การเคลื่อนไหวเพื่อสิทธิสตรี,gerakan wanita, persatuan wanita,женское общественное движение,女权运动,妇女解放运动,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 여성 운동 (女性運動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)