🌟 여성 운동 (女性運動)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 여성 운동 (女性運動) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 여성 운동이 활발하게 일어나고 있어. [활동가 (活動家)]
🌷 ㅇㅅㅇㄷ: Initial sound 여성 운동
-
ㅇㅅㅇㄷ (
앞세우다
)
: 앞에 서게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỨNG TRƯỚC, DỰNG TRƯỚC: Làm cho đứng ở trước. -
ㅇㅅㅇㄷ (
인사이동
)
: 관공서나 회사, 군대 등에서, 직원이나 사원, 군인의 지위나 일하는 부서를 바꾸는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHUYỂN DỜI NHÂN SỰ: Việc thay đổi chức vụ hay phòng ban làm việc của quân nhân, cán bộ, nhân viên trong quân đội, cơ quan nhà nước hoặc công ty. -
ㅇㅅㅇㄷ (
여성 운동
)
: 여성의 권리를 지키고 정치적, 사회적, 경제적 지위를 높이기 위한 사회 운동.
None
🌏 CUỘC VẬN ĐỘNG VÌ NỮ GIỚI: Cuộc vận động xã hội nhằm bảo vệ quyền lợi phụ nữ, nâng cao địa vị chính trị, xã hội và kinh tế của phụ nữ.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)